Thuế carbon – Công cụ kinh tế hiệu quả trong việc thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính

Thuế carbon – Công cụ kinh tế hiệu quả trong việc thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính

Bài viết có các nội dung chính sau đây: Thứ nhất, trình bày khái quát về thuế carbon, đồng thời phân tích rõ vai trò của thuế carbon trong việc thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính – nguyên nhân làm Trái đất nóng lên và gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu. Thứ hai, bài viết đánh giá tính khả thi của việc áp dụng thuế carbon ở Việt Nam và đề xuất một số kiến nghị nhằm tiến tới triển khai thuế carbon ở Việt Nam.

1. Thuế carbon là gì?

Nhiên liệu hóa thạch là các loại nhiên liệu được tạo thành bởi quá trình phân hủy kỵ khí của các sinh vật chết bị chôn vùi cách đây hơn 300 triệu năm. Cụ thể là thực vật phù du và động vật phù du lắng đọng xuống đáy biển (hồ) với số lượng lớn, trong điều kiện thiếu oxy và trải qua thời gian địa chất, các hợp chất hữu cơ này trộn với bùn và bị chôn vùi bên dưới các lớp trầm tích nặng, chịu tác động của nhiệt độ và áp suất cao làm cho các vật chất hữu cơ bị biến đổi hóa học, tạo thành các nhiên liệu hóa thạch.

Các loại nhiên liệu hóa thạch như dầu mỏ, than đá,… có chứa hàm lượng cacbon và hydrocacbon rất cao. Chúng được đốt cháy để tạo ra năng lượng phục vụ cho các hoạt động khác nhau của con người.[1] Tuy nhiên, quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch tạo ra carbon dioxide (CO2), 01 tấn carbon có trong dầu mỏ, than đá, khí tự nhiên,… khi cháy sẽ thải ra tương đương 3,7 tấn CO2[2], là một trong tác nhân gây ra hiệu ứng khí nhà kính, làm cho nhiệt độ trung bình của Trái đất tăng lên.

Thuế carbon là loại thuế áp dụng đối với lượng khí CO2 phát thải của quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch. Cơ sở nền tảng của việc áp dụng thuế carbon là đưa ra chi phí bổ sung cho mỗi tấn CO2 phát thải vào khí quyển nhằm mục đích nội hóa các chi phí ngoại tác do phát thải CO2 gây ra cho xã hội. Thuế carbon sẽ được tính toán để bù đắp những phí tổn xã hội của việc phát thải CO2 như chi phí khắc phục sự cố môi trường.[3] Nói cách khác, thuế carbon được thiết kế để giảm thiểu hoặc loại bỏ các ngoại ứng tiêu cực từ việc phát thải CO2.

Thuế carbon được nhận diện thông qua các đặc trưng cơ bản sau đây:

Thứ nhất, về đối tượng chịu thuế. Đối tượng chịu thuế carbon phổ biến là các loại nhiên liệu hóa thạch được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và đời sống như dầu thô, than đá, khí gaz tự nhiên,…

Thứ haivề chủ thể có nghĩa vụ nộp thuế carbon. Người có nghĩa vụ nộp thuế carbon thường là chủ thể bán nhiên liệu hóa thạch vào thị trường để tiêu thụ tức là các tổ chức, cá nhân có hành vi nhập khẩu hoặc khai thác nhiên liệu hóa thạch.[4] Tiền thuế carbon là một bộ phận cấu thành trong giá bán nguyên liệu hóa thạch. Các chủ thể sử dụng (tiêu dùng) nhiên liệu hóa thạch là người trả tiền thuế carbon. Như vậy, về bản chất, thuế carbon chính là một loại thuế gián thu.

Thứ ba, về thuế suất. Mục tiêu của thuế carbon là nhằm bù đắp các chi phí ngoại tác tiêu cực do phát thải CO2 gây ra, nên thuế suất được tính toán căn cứ vào mức thiệt hại mà một đơn vị khí CO2, thường là 01 tấn, gây ra khi phát thải vào môi trường. Theo đó, thuế suất của thuế carbon được xác định bằng một số tiền tuyệt đối trên đơn vị 01 tấn CO2Đây chính là giá cả của việc phát thải CO2. Khi lượng CO2  phát thải càng tăng, số tiền thuế carbon phải nộp càng cao và ngược lại.

Thứ tư, về cơ chế miễn, giảm thuế carbon. Hiện nay, nhiên liệu hóa thạch vẫn là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu trên thế giới. Không những thế, việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch còn có xu hướng tăng lên, do gia tăng dân số toàn cầu và yêu cầu sử dụng năng lượng để phát triển kinh tế. Trong bối cảnh đó, việc đánh thuế carbon có thể gây ra những cản trở nhất định cho các hoạt động kinh tế, vì làm gia tăng chi phí đầu tư, sản xuất, kinh doanh.

Do vậy, áp dụng thuế carbon nhằm giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong hầu hết các lĩnh vực, ngành nghề của nền kinh tế, nhưng đồng thời phải có những hỗ trợ, ưu đãi đối với một số lĩnh vực, ngành nghề nhất định để không cản trở quá trình phát triển của kinh tế – xã hội. Theo đó, các trường hợp được xem xét miễn, giảm thuế carbon thường là các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, nhà máy điện có quy mô nhỏ, các ngành nghề có nguy cơ rò rỉ carbon cao[5], các nhóm dân cư có mức thu nhập thấp trong xã hội dễ chịu “tổn thương” bởi thuế carbon.

Thứ năm, về mục đích sử dụng nguồn thu từ thuế carbon. Xuất phát từ bản chất của thuế carbon là nhằm để bù đắp những phí tổn xã hội do việc phát thải CO2 gây ra, tiền thuế carbon được sử dụng vào việc giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, thúc đẩy bảo tồn năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng “xanh”. Ở nhiều nước, một phần thuế carbon còn được sử dụng để trợ cấp cho người nghèo, là đối tượng dễ bị tổn thương bởi thuế carbon do người tiêu dùng có thu nhập thấp thường phải chi tiêu nhiều hơn cho việc tiêu dùng nhiên liệu hoặc mua các sản phẩm tiêu tốn nhiều năng lượng.[6]

2. Vai trò của thuế carbon trong giảm phát thải khí nhà kính

Thuế carbon với các đặc trưng như đã trình bày ở phần trên chính là một công cụ kinh tế nhằm cụ thể hoá nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”[7], có vai trò rất quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường. Cụ thể, vai trò này của thuế carbon thể hiện thông qua các khía cạnh sau đây:

Thứ nhất, thuế carbon góp phần giảm phát thải khí nhà kính thông qua việc làm thay đổi hành vi sử dụng nhiên liệu hoá thạch của người phát thải. Thuế carbon điều tiết vào hành vi phát thải CO2 vào môi trường. Theo đó, các doanh nghiệp than, dầu, khí gaz, ngành điện,… là các chủ thể có lượng phát thải CO2 rất lớn sẽ chịu tác động trực tiếp của thuế carbon. Việc phải nộp thuế carbon căn cứ vào lượng CO2 phát thải làm gia tăng tỷ trọng chi phí năng lượng trên tổng chi phí sản xuất, các doanh nghiệp buộc phải tìm ra những cách thức mới để giảm việc sử dụng hoặc sử dụng nhiên liệu hóa thạch một cách hiệu quả hơn, nhằm giảm chi phí, tối ưu hóa thu nhập. Hành vi ứng xử này của doanh nghiệp nói riêng và các chủ thể sử dụng nhiên liệu hóa thạch khác sẽ giúp giảm phát thải khí nhà kính vào khí quyển.

Thứ hai, thuế carbon có vai trò thúc đẩy sự phát triển trong lĩnh vực năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, năng lượng gió,…) Như đã phân tích, đánh thuế carbon lên việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch làm chi phí năng lượng tăng lên, thu nhập giảm xuống. Để tối ưu hóa thu nhập, bên cạnh việc giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch, nhưng có thể cũng dẫn đến việc giảm sút năng suất. Về lâu dài, các chủ thể sử dụng nhiên liệu hóa thạch buộc phải đổi mới phương thức sử dụng nhiên liệu, tiến tới sử dụng công nghệ hiện đại hơn, thân thiện hơn với môi trường, hoặc tìm kiếm những nguồn năng lượng sạch thay thế cho năng lượng hóa thạch. Năng lượng sạch hay năng lượng tái tạo chính là nền tảng cho việc giải quyết các vấn đề về biến đổi khí hậu, bảo đảm phát triển bền vững.

Thứ ba, thuế carbon góp phần tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước để thực hiện các mục tiêu về môi trường, khuyến khích tăng trưởng xanh. Việc thúc đẩy đầu tư, sản xuất, sử dụng năng lượng tái tạo là rất quan trọng nhằm hạn chế sự phụ thuộc quá lớn vào nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, việc này cần phải có nguồn tài chính lớn để thực hiện. Dưới góc độ kinh tế, nhiều quốc gia thường tiến hành huy động các nguồn lực tài chính tư nhân thông qua quy định ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế nhập khẩu,… đối với các dự án đầu tư trong lĩnh vực môi trường, năng lượng tái tạo.

Tuy nhiên, không phải dự án đầu tư nào về môi trường cũng thu hút được nguồn vốn tư nhân bởi năng lượng tái tạo, năng lượng xanh là những lĩnh vực đòi hỏi sự đầu tư rất lớn về vốn, nhân lực trình độ cao và công nghệ, máy móc hiện đại. Khi đó, thuế carbon thu từ chủ thể có hành vi phát thải khí nhà kính (người gây ô nhiễm) sẽ giúp nhà nước chủ động nguồn tài chính để chi cho nghiên cứu và phát triển quá trình chuyển đổi năng lượng từ hóa thạch sang tái tạo.

Tóm lại, thuế carbon là một công cụ kinh tế hiệu quả trong việc thúc đẩy giảm phát thải khí nhà kính, ngăn chặn tình trạng nóng lên của Trái đất và biến đổi khí hậu toàn cầu. Tuy nhiên, việc áp dụng thuế carbon vào thực tiễn có thành công hay không còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, điển hình là điều kiện kinh tế – xã hội, pháp luật, chính sách bảo vệ môi trường của từng quốc gia. Từ góc độ thuế, việc cân nhắc áp dụng thuế carbon còn phải xem xét đến sự phù hợp giữa thuế carbon và các loại thuế khác trong hệ thống thuế quốc gia nhằm tránh đánh thuế 2 lần, tạo ra gánh nặng thuế cho các hoạt động kinh tế và đời sống xã hội