Họ tên | Vị Trí | Năm kinh nghiệm | Bằng cấp 1 | Bằng cấp 2 | Bằng cấp 3 |
Pham Thi Thu Huong | Nhân viên | 5 năm | Cử nhân Đại học Lao động và Xã hội | Chứng chỉ Kế toán trưởng | |
Huynh Thi Ngoc Mai | Nhân viên | 1 năm | Trường Cao đẳng Kinh tế TP. | Chứng chỉ Tin học trình độ B | |
Nguyen Thi Yen Ly | Nhân viên | 3 năm | Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản lý Công nghiệp | Chứng chỉ giao tiếp tiếng Anh | Chứng chỉ Tin học trình độ A, B |
Nguyen Huong Trang | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại học Thăng Long | Chứng chỉ tiếng Anh trình độ C | Chứng chỉ Tin học trình độ B |
Nguyen Thi Hoang Mai | Nhân viên | 1.5 năm | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải số 3 | Chứng chỉ tiếng Anh trình độ B | Chứng chỉ Tin học trình độ A |
Bui Thi Quynh Nhu | Nhân viên | 7 năm | Cử nhân Đại học Tôn Đức Thắng | Chứng chỉ Kế toán trưởng Chứng chỉ Kế toán trưởng trên Misa |
Certificate of Informatics Level A, Certificate of English Level B |
Nguyen Thi Hong Van | Nhân viên | hơn 10 năm | HCMC College of Economic | Certificate of Chief Accountant | Certificate of Office Informatic |
Do Thi Kim Hong | Nhân viên | dưới1 năm | College of Foreign Economic Relation | Certificate of Human Resource Management |
TOEIC Certificate |
Le Thi My Thanh | Nhân viên | 4 năm | Cử nhân Đại học Đà Lạt | Certificate of Informatics | |
Nguyễn Thị Huyền Trang | Nhân viên | dưới1 năm | Cử nhận Đại Học Tài chính Marketing | Chứng chỉ tin học B | |
Nguyễn Phước Vĩnh Hưng | Nhân viên | 3 năm | Cử nhân Đại Học Công nghệ Sài Gòn | ||
Nguyễn Thị Nhàn | Nhân viên | 6 năm | Cao đẳng Tài chính hải quan | ||
Trần Đình Bích Phượng | Nhân viên | 3 năm | Cử nhân Đại học Kinh Tế Luật | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nhân viên | 12 năm | Cử nhân Đại Học Sài Gòn | Chứng chỉ tin học A | Chứng chỉ tin học B |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nhân viên | 7 năm | Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | Chứng chỉ Kế toán trưởng | Chứng chỉ tin học B Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Trần Thị Trinh Nữ | Nhân viên | dưới 1 năm | Cử nhân Đại học Đà Lạt | Chứng chỉ tin học | Certificate of English Level B |
Phan Thị Phương Hoài | Nhân viên | 1 năm | HUTECH | Chứng chỉ Báo cáo thuế, báo cáo tài chính | Chứng chỉ tin học B Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Đặng Thị Tuyết Nhung | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại học Đà Lạt | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ TOEIC |
Lê Thị Quyên | Nhân viên | 1năm | Cao đẳng Kinh Tế Đối ngoại | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Kế toán trưởng |
Nguyễn Thị Ngọc Lượm | Nhân viên | 13 năm | Cử nhân Đại học Kinh Tế TP.HCM | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Trương Thị Ngọc Châu | Nhân viên | 3 năm | Cử nhân Đại học Đà Lạt | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Nguyễn Thị Huyền | Nhân viên | 5 năm | Cử nhân Đại Học Mở | Chứng chỉ tin học A | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Lê Thị Thu Trang | Nhân viên | 8 năm | Cao đẳng nghề số 8- Bộ Quốc Phòng | Chứng chỉ Kế toán trưởng | |
Phạm Ngọc Xuyên | Nhân viên | 6 năm | Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | Chứng chỉ tin học A | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Nhân viên | 3 năm | Đại Học Cần Thơ | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Toiec |
Trần Thị Cẩm Lụa | Nhân viên | 2 năm | Cử nhân Đại Học Tài chính Marketing | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Toiec |
Đỗ Quang Khiêm | Nhân viên | dưới 1 năm | Cử nhân Đại học Đà Lạt | Chứng chỉ kỹ năng mềm, Chứng chỉ phần mềm kế toán Misa | Chứng chỉ Toiec |
Trần Thị My Ly | Nhân viên | 2 năm | Cao đẳng nghề Đà Lạt | Chứng chỉ Tiếng Anh B | |
Đinh Thị Thu Thúy | Nhân viên | 7 năm | Đại học Yersin Đà Lạt | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ tin học B |
Trình Thị Như Hà | Nhân viên | 4 năm | Cử nhân Đại học Kinh Tế TP.HCM | Chứng chỉ Tiếng Anh B | Chứng chỉ tin học A |
Nguyễn Mỹ Hoàng Lan | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại Học Tài chính Marketing | Chứng chỉ MOS tin học | |
Bùi Thị Thúy Trâm | Nhân viên | 4 năm | Đại học Hùng Vương | Chứng chỉ tin học B | |
Ngô Thị Thu Hương | Nhân viên | 3 năm | Cử nhân Đại học Công nghiệp TPHCM | Chứng chỉ tin học A | Chứng chỉ Tiếng Anh C |
Lê Thúy Uyển | Nhân viên | 3 năm | Cao đẳng nghề Ninh Thuận | Chứng chỉ tin học A | Chứng chỉ Tiếng Anh A |
Lê Thị Phương Thảo | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại Học Mở | Chứng chỉ TOEIC | |
Trần Lê Phương Uyên | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại học Gia Định | Chứng chỉ tin học A | Chứng chỉ Tiếng Trung A, B |
Nguyễn Thị Thương | Nhân viên | 5 năm | Cao đẳng Kinh Tế Đối ngoại | ||
Võ Thị Thùy Trang | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại học Gia Định | Chứng chỉ MOS tin học | |
Hồ Thị Thu Thúy | Nhân viên | 7 năm | Cao đẳng nghề TP.HCM | Chứng chỉ Thiết kế đồ họa căn bản | |
Phùng Thị Quỳnh Hoa | Nhân viên | 10 năm | Đại Học Nha Trang | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Trương Thị Hiền Diệu | Nhân viên | 5 năm | Cử nhân Đại Học Kinh Tế | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Khai báo thuế |
Nguyễn Thị Tâm | Nhân viên | 4 năm | Cử nhân Đại Học Tôn Đức Thắng | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Bùi Thị Tường Vi | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại Học Tôn Đức Thắng | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Toiec |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại Học Tôn Đức Thắng | Chứng chỉ Toiec | |
Nguyễn Thị Thu Thủy | Nhân viên | 9 năm | Cử nhân Trường Đại học kỹ thuật công nghệ TPHCM | Chứng chỉ tin học B | |
Võ Thị Thanh Thảo | Nhân viên | 4 năm | Đại học Tây Nguyên | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ tin học B |
Trần Thị Tuyết Minh | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại Học Tôn Đức Thắng | Chứng chỉ Toiec | |
Võ Thị Hương | Nhân viên | 3 năm | Đại Học Sài Gòn | ||
Phạm Thị Ngọc Quý | Nhân viên | 1 năm | Đại Học Đà Lạt | Chứng chỉ tin học B | |
Nguyễn Thị Kỳ Duyên | Nhân viên | 1 năm | Đại Học Đà Lạt | Chứng chỉ Toiec | Chứng chỉ tin học B |
K’Rin | Nhân viên | 1 năm | Đại Học Đà Lạt | Chứng chỉ Tiếng Anh B | |
Nguyễn Thị Lan Anh | Nhân viên | 1 năm | Đại Học Đà Lạt | Chứng chỉ tin học B | |
Nguyễn Thị Phương Nguyên | Nhân viên | 1 năm | Đại Học Đà Lạt | Chứng chỉ Toiec | Chứng chỉ tin học IC3 |
Phạm Thị Cẩm Tiên | Nhân viên | 2 năm | Cử nhân Đại Học Tôn Đức Thắng | Chứng chỉ Soạn Thảo Văn Bản | Chứng chỉ Toiec |
Vũ Thị Hường | Nhân viên | 4 năm | Cử nhân Trường Đại học Yersin Đà Lạt | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Đặng Thị Lý | Nhân viên | 3 năm | Đại Học Kinh Tế TP.HCM | Chứng chỉ Toiec | |
Phạm Thùy Linh | Nhân viên | 1 năm | Đại học Tài chính- Marketing | Chứng chỉ tin học Mos | |
Hồ Thị Thủy Tiên | Nhân viên | 1 năm | Cử nhân Đại Học Tôn Đức Thắng | Chứng chỉ Toiec | Chứng chỉ tin học Mos |
Nguyễn Thị Ngọc Trang | Nhân viên | 6 năm | Cử nhân Đại học Kinh tế TPHCM | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
Võ Thị Ánh Nguyệt | Nhân viên | 10 năm | Trường Cao Đẳng Kinh tế Kỹ Thuật Lâm Đồng | Chứng chỉ khai báo thuế | Chứng chỉ tin học A |
Nguyễn Thị Yến Thư | Nhân viên | 4 năm | Đại Học Kinh Tế TP.HCM | Chứng chỉ Kế toán trưởng | Chứng chỉ tin học B |
Lê Thị Hồng Cẩm | Nhân viên | 9 năm | Đại Học Sài Gòn | Chứng chỉ Tiếng Anh B | Chứng chỉ tin học B |
Hoàng Thị Thu Sang | Nhân viên | 6 năm | Trường Đại Học Kinh Tế Huế | Chứng chỉ Kế toán thực hành-Kê khai Quyết toán thuê – Chứng chỉ Kế toán máy & phần mềm Kế toán |
Chứng chỉ B Tin học Chứng chỉ C Anh Văn |
Lâm Thị Tường Vy | Nhân viên | 11 năm | Đại Học Nha Trang | Trung cấp Kỹ Thuật Viên Tin Học | |
Nguyễn Thị Vân | Nhân viên | 1 năm | Đại Học Đà Lạt | Chứng chỉ tin học B | Chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản |
Nguyễn Thị Diệu Khuyên | Nhân viên | 1 năm | Đại Học Kinh Tế TP.HCM | Chứng chỉ Kế toán trưởng | Chứng chỉ tin học B |