14 Th12 Ảnh hưởng của thận trọng kế toán có điều kiện đến giá trị thích hợp của thông tin
Tóm tắt
Ảnh hưởng của thận trọng kế toán đến giá trị thích hợp của thông tin là một chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều học giả trên thế giới, với những kết luận trái chiều nhau. Có nghiên cứu cho rằng, sự tăng lên trong mức độ thận trọng kế toán đã bóp méo giá trị thông tin; ngược lại, cũng có nhiều nghiên cứu đã kết luận rằng, không tồn tại mối quan hệ tuyến tính giữa thận trọng kế toán và giá trị thích hợp thông tin; hay, thận trọng kế toán không phải là nguyên nhân gây nên sự sụt giảm trong giá trị thích hợp của thông tin. Thông tin kế toán được cho là thích hợp, nếu nó có khả năng thay đổi quyết định của người sử dụng. Quan điểm về tính thích hợp của thông tin theo Dự án Hội tụ FASB-IASB có cùng quan điểm với FASB (1989), đó là thông tin thích hợp là thông tin có khả năng làm thay đổi quyết định của người sử dụng như một người cung cấp vốn và để thông tin kế toán được coi là hữu ích cho quá trình ra quyết định của người sử dụng, thì thông tin đó phải có giá trị thích hợp (Nurzi Sebrina1 và Yuanita Karmenia Sari, 2016). Trong bài viết này, sẽ trình bày những những vấn đề của thận trọng kế toán và giá trị thích hợp của thông tin.
Từ khóa: thông tin kế toán, thận trọng kế toán, giá trị thích hợp.
Abstract
The principal-agent theory comprises a crucial theoretical framework for addressing complex issues pertaining to financial reporting, and it serves as a foundational theory widely employed in a variety of research inquiries, particularly in the fields of accounting and auditing. This theory clarifies the complex relationship between the principal, who delegated authority, and the agent, who assumed responsibility, in the context of contractual arrangements, thereby highlighting the inherent conflicts of interest within the agency relationship. Despite the agent’s duty to act in the proprietor’s best interests, both the principal and the agent seek to maximize their own interests. However, the principal’s expectations may induce the agent to engage in opportunistic behaviors that result in inaccurate financial reporting. Consequently, the principal-agent theory is of utmost importance in addressing diverse research concerns associated with financial reporting, such as the quality of financial reports, financial information disclosure, accounting policy choices, examination of managerial behaviors, and investigation of auditing dimensions. As a result, the principal-agent theory has become firmly established as a cornerstone theory in accounting and auditing research.
Keywords: Principal-agent theory, accounting and auditing research, financial reporting.
JEL Classifications: M40, M41, M49.
DOI: https://doi.org/10.59006/vnfa-jaa.09202314
- “Thận trọng kế toán” là gì?
“Thận trọng kế toán” thường được hiểu là một nguyên tắc kế toán quan trọng, đặt ra để đảm bảo tính chính xác và trung thực trong báo cáo tài chính của một tổ chức hoặc công ty. Nguyên tắc này đòi hỏi rằng, trong trường hợp không rõ ràng hoặc không chắc chắn, các kế toán viên và quản lý kế toán nên ưu tiên việc áp dụng các quy tắc và phương pháp kế toán mà có thể dẫn đến báo cáo tài chính thấp hơn giá trị thực tế (cẩn trọng), thay vì báo cáo quá cao. Và thận trọng ở đây, còn có nghĩa là kế toán không nên lập ra các khoản dự phòng quá lớn, doanh nghiệp không nên đánh giá quá mức giá trị các tài sản và thu nhập cũng như không thấp hơn so với các khoản phải trả cùng chi phí.
- Các loại hình thức thận trọng trong kế toán
Trong kế toán có nhiều loại hình thức thận trọng (còn gọi là nguy cơ), được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Theo các quy tắc kế toán quốc tế, cụ thể là Chuẩn mực Kế toán quốc tế (IFRS) và Chuẩn mực Kế toán tài chính (GAAP) đã quy định rõ về các hình thức thận trọng nhằm đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy của thông tin.
Nguy cơ rủi ro: đây là việc công ty phải xem xét các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai, khi xác định giá trị tài sản và khoản nợ. Các rủi ro này có thể liên quan đến việc thanh toán nợ, mất giá trị của tài sản hoặc thất thoát tài sản.
Nguy cơ tài chính: khi xác định giá trị tài sản, công ty cần xem xét mức độ chắc chắn của các số liệu này. Các tài sản thường được ghi nhận theo giá trị gốc hoặc giá trị hợp lý (fair value), tùy thuộc vào mức độ chắc chắn của giá trị đó.
Nguy cơ kinh doanh: các sự kiện trong tương lai có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ hoặc giảm giá trị tài sản, kế toán cần phải xem xét những tình huống không chắc chắn này và áp dụng các biện pháp thận trọng để đảm bảo rằng tài liệu tài chính phản ánh đầy đủ sự không chắc chắn này.
Nguy cơ thay đổi trong giá trị tài sản: khi giá trị của tài sản có thể thay đổi theo thời gian, kế toán cần xem xét các quy tắc về việc ghi nhận giá trị tài sản này, ví dụ như việc ghi nhận lỗ tỷ giá hối đoái.
Nguy cơ liên quan đến thuế: các doanh nghiệp cần quan tâm đến nguy cơ liên quan đến thuế, bao gồm sự thay đổi trong quy định thuế, khả năng chịu thuế và các vấn đề thuế khác.
Nguy cơ liên quan đến pháp lý: điều này liên quan đến các vấn đề pháp lý có thể ảnh hưởng đến tài sản, nợ và các khoản thu chi của công ty.
Nguy cơ liên quan đến kỹ thuật và công nghệ: các thay đổi trong công nghệ và kỹ thuật, có thể làm thay đổi giá trị tài sản hoặc cách thức kế toán cho các giao dịch.
Nguy cơ liên quan đến nguồn cung ứng và thị trường: các vấn đề như biến động giá cả, tình hình cung cấp và nhu cầu thị trường, có thể ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của công ty.
- Các mô hình đo lường thận trọng kế toán
Có nhiều mô hình và phương pháp để đo lường thận trọng kế toán trong lĩnh vực kế toán và tài chính, như:
Mô hình Jone’s
Mô hình này được đề xuất bởi Thomas Jones và tập trung vào việc đo lường mức độ thận trọng trong ghi nhận lỗ. Mô hình này sử dụng các chỉ số như tỷ lệ lỗ cố định và tỷ lệ lỗ thay đổi để xác định mức độ thận trọng.
Mô hình Ball và Shivakumar
Mô hình này tập trung vào việc xác định mức độ thận trọng trong việc ghi nhận lợi nhuận, bằng cách sử dụng chỉ số như tỷ lệ lợi nhuận thường xuyên và tỷ lệ lợi nhuận biến động.
Mô hình Basu’s
Mô hình này sử dụng mối quan hệ giữa lợi nhuận và dòng tiền để đo lường thận trọng kế toán. Nó tập trung vào việc so sánh lợi nhuận báo cáo và dòng tiền thực tế.
Mô hình Penman’s
Mô hình này kết hợp cả yếu tố tài chính và non-tài chính để đo lường thận trọng kế toán. Nó sử dụng dữ liệu về giá cổ phiếu và lợi nhuận để đánh giá mức độ thận trọng.
Phương pháp kiểm tra sự cân đối của thông tin tài chính
Phương pháp này kiểm tra sự cân đối giữa các khoản lợi nhuận và khoản lỗ trong báo cáo tài chính. Nếu có sự mất cân đối lớn, đây có thể là một dấu hiệu của việc áp dụng thận trọng kế toán.
Phân tích biểu đồ lịch sử
Bằng cách xem xét biểu đồ lịch sử của các chỉ số tài chính như lợi nhuận và dòng tiền, bạn có thể xác định mức độ thận trọng trong việc ghi nhận lỗ và lợi nhuận theo thời gian.
So sánh với ngành công nghiệp và đối thủ cạnh tranh
So sánh các chỉ số tài chính của công ty với các công ty trong cùng ngành hoặc đối thủ cạnh tranh, có thể giúp xác định xem công ty có áp dụng thận trọng kế toán hay không?
Có thể nói, sự không rõ ràng về định nghĩa “Thận trọng kế toán” đã dẫn đến sự lộn xộn trong việc phát triển các mô hình đo lường, các nghiên cứu trước đây đã phát triển các thước đo khác nhau để đo lường thận trọng kế toán. Các mô hình đo lường này có thể phân chia thành 4 nhóm, như sau:
Mô hình dựa trên giá trị sổ sách so với giá trị thị trường (Book-to-market-based measures)
Mô hình dựa trên giá trị sổ sách so với giá trị thị trường nhằm đo lường thận trọng kế toán xuất phát từ nghiên cứu của Feltham và Ohlson (1995). Giá trị thị trường của cổ phiếu, bao hàm trong nó giá trị mong đợi của người nắm giữ cổ phiếu và cơ hội tăng trường của cổ phiếu. Bên cạnh đó, giá trị sổ sách ghi nhận các thông tin với một thái độ bảo thủ và thận trọng. Tỷ lệ giá trị sổ sách so với giá trị thị trường thấp, phản ánh chênh lệch nhất quán giữa giá trị sổ sách và giá trị thị trường, nên tỷ lệ này có thể sử dụng để nắm bắt được ảnh hưởng của thận trọng kế toán.
Mô hình dựa trên cơ sở dồn tích (Accrual-based measures)
Thận trọng kế toán làm cho giá trị sổ sách của tài sản và lợi nhuận thuần bị khai thấp đi, từ đó dẫn đến tổng biến dồn tích luôn âm theo thời gian. Do đó, giá trị trung bình của biến dồn tích âm trong một giai đoạn dài hợp lý, cung cấp một cách thức đo lường thận trọng kế toán theo từng công ty (Givoly và Hayn, 2000).
Thông thường, các nghiên cứu sử dụng tổng dồn tích lũy kế (total accruals) để đo lường thận trọng có điều kiện (Ahmed và Duellman, 2007; Garciá-Lara và cộng sự, 2007) và thận trọng không điều kiện (Ahmed và Duellman, 2013). Tuy nhiên, theo Yuying Xie (2015) tổng dồn tích phản ánh thận trọng kế toán chung mà không phân biệt thận trọng loại nào cụ thể. Cụ thể, tổng biến dồn tích được đo lường bằng thu nhập thuần cộng khấu hao và trừ đi dòng tiền từ hoạt động.
Mô hình dựa trên dòng tiền (cash-flow-based measres)
Mô hình đo lường thận trọng kế toán dựa trên dòng tiền được xây dựng, dựa trên mối quan hệ bất cân xứng giữa dòng tiền và biến dồn tích. Dưới thận trọng kế toán có điều kiện, lợi ích kinh tế (economic gains) được tính trên cơ sở tiền mặt, trong khi thiệt hại kinh tế (economic losses) được ghi nhận ngay như một khoản dồn tích âm. Do đó, dòng tiền được sử dụng như một thước đo thận trọng kế toán có điều kiện.
Mô hình dựa vào kết quả nghiên cứu của Basu (1997)
Mô hình dựa trên kết quả nghiên cứu của Basu (1997), bao gồm ba mô hình: Mô hình DT – Differrential Timeliness (Basu, 1997); Mô hình PEC – Persistence Earnings Change (Basu, 1997) và Mô hình của Khan và Watts (2009). Các mô hình dựa trên kết quả nghiên cứu của Basu (1997) được sử dụng rộng rãi để đo lường thận trọng kế toán có điều kiện. Basu (1997) nghiên cứu chênh lệch về tính kịp thời của thu nhập (Differential timeliness of earnings), bằng cách sử dụng mô hình hồi quy từng phần dữ liệu chéo của thu nhập trên lợi nhuận cổ phiếu (Stock returns).
- Giá trị thích hợp của thông tin kế toán
Khuôn mẫu lý thuyết kế toán (theo quan điểm của Dự án Hội tụ Chuẩn mực Kế toán Hoa Kỳ và quốc tế, 2010) thì: “Mục đích của báo cáo tài chính là cung cấp thông tin tài chính về doanh nghiệp, các thông tin này là hữu ích đối với nhà đầu tư, người cho vay và các chủ nợ khác (hiện tại và tiềm tàng) trong việc đưa ra quyết định về vấn đề cung cấp nguồn lực cho đơn vị”.
Tính thích hợp (Relevance) của thông tin kế toán là một trong những tiêu chuẩn về đặc điểm chất lượng của báo cáo tài chính, được đề cập trong khuôn mẫu lý thuyết của Hội đồng Chuẩn mực Kế toán tài chính Hoa Kỳ (FASB, 1980); Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế (IASB, 1989) và Dự án Hội tụ FASB-IASB (2010). Bởi, khuôn mẫu lý thuyết của FASB cũng nêu rõ, thích hợp là một đặc điểm cơ bản của chất lượng báo cáo tài chính.
Như vậy, giá trị thích hợp của thông tin (relevance) là một trong những yếu tố quan trọng trong nguyên tắc kế toán, nó đề cập đến tính chất của thông tin tài chính hoặc kế toán mà có khả năng ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng thông tin tài chính. Giá trị thích hợp của thông tin có thể được mô tả, như sau:
Liên quan đến quyết định
Thông tin được coi là có giá trị thích hợp, khi nó liên quan trực tiếp hoặc giúp định hình quyết định của người sử dụng thông tin. Thông tin này cần cung cấp các sự kiện, giao dịch hoặc thông tin mà người quản lý hoặc các bên liên quan quan tâm đến để ra quyết định về tài chính hoặc kinh doanh.
Phản ánh đầy đủ
Thông tin cần phản ánh đầy đủ tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của tổ chức, trong một thời gian nhất định. Điều này đảm bảo rằng, người sử dụng thông tin nhận được cái nhìn tổng quan và chi tiết về hoạt động của tổ chức.
Tính minh bạch
Thông tin cần được cung cấp một cách minh bạch và dễ hiểu để người sử dụng thông tin có thể hiểu và sử dụng nó một cách hiệu quả để ra quyết định. Sự minh bạch đảm bảo tính đáng tin cậy và trung thực của thông tin.
Thời gian cần thiết
Thông tin cần được cung cấp đúng thời điểm để người sử dụng thông tin có thể sử dụng nó trong quá trình ra quyết định. Thông tin quá trễ, có thể không còn giá trị trong việc đưa ra quyết định.
Tương xứng với chi phí
Giá trị thích hợp của thông tin cũng phải tương xứng với chi phí thu thập và xử lý thông tin. Nếu việc thu thập thông tin tốn kém hơn giá trị mà thông tin đó mang lại, thì thông tin đó có thể không được coi là có giá trị thích hợp.
- Các mô hình đo lường giá trị thích hợp của thông tin kế toán
Giá trị thích hợp của thông tin kế toán (Fair value of accounting information) là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Các mô hình và phương pháp đo lường giá trị thích hợp này, có thể bao gồm:
Mô hình cơ bản dựa trên giả thuyết thị trường hiệu quả
Mô hình này giả định rằng, giá trị thích hợp của thông tin kế toán là giá trị thị trường của nó. Điều này có nghĩa rằng, giá cổ phiếu của công ty phản ánh chính xác thông tin trong báo cáo tài chính: nếu giá cổ phiếu thấp hơn giá trị tài sản thực tế, thì thông tin trong báo cáo tài chính có thể được coi là giá trị thích hợp.
Mô hình cơ bản dựa trên dòng tiền tương lai
Mô hình này xác định, giá trị thích hợp của thông tin kế toán dựa trên dòng tiền tương lai mà thông tin đó có thể tạo ra. Thông tin kế toán được xem xét theo cách nó ảnh hưởng đến khả năng tạo ra dòng tiền trong tương lai và đối phó với rủi ro.
Mô hình giá trị dự án
Đây là mô hình sử dụng trong đánh giá các dự án đầu tư hoặc tài sản cụ thể. Nó tính toán giá trị thích hợp của một tài sản dựa trên các dòng tiền dự kiến mà nó sẽ tạo ra trong tương lai và áp dụng các hệ số chiết xuất thích hợp.
Phương pháp so sánh
Trong phương pháp này, giá trị thích hợp của thông tin kế toán được xác định bằng cách so sánh với thông tin tương tự từ các công ty cùng ngành hoặc cùng thị trường. Điều này có thể bao gồm việc so sánh các chỉ số tài chính hoặc định giá cổ phiếu.
Mô hình định giá tài sản
Đây là một phương pháp đo lường giá trị thích hợp của tài sản cụ thể, chẳng hạn như bất động sản. Nó dựa trên việc xem xét các yếu tố, như: vị trí, kích thước, điều kiện và các yếu tố thị trường để xác định giá trị tài sản.
Phương pháp dựa trên đánh giá của chuyên gia
Trong một số trường hợp, giá trị thích hợp của thông tin kế toán có thể được xác định bằng cách tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc những người có kiến thức sâu về lĩnh vực cụ thể.
Những mô hình và phương pháp này có thể được áp dụng, tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể và ngữ cảnh của việc đo lường giá trị thích hợp của thông tin kế toán. Sự kết hợp của nhiều phương pháp, thường được sử dụng để đảm bảo tính đáng tin cậy của đánh giá giá trị thích hợp.
Trên thực tế, một số mô hình đo lường giá trị thích hợp của thông tin kế toán đã được các nhà nghiên cứu trên thế giới phát triển, như:
Mô hình giá của Ohlson (1995) (price value relevance)
Ohlson (1995) được xem là người tiên phong trong việc xây dựng cơ sở lý thuyết, để giải thích cho mối quan hệ giữa các loại thông tin kế toán và giá cổ phiếu (Trương Đông Lộc và Nguyễn Minh Nhật, 2016). Mô hình này cho biết, giá cổ phiếu có thể được quyết định bởi hai thông tin trên báo cáo tài chính là giá trị sổ sách và và thu nhập trên một cổ phiếu của công ty. Để đo lường giá trị thích hợp của thông tin, Ohlson (1995) thực hiện hồi quy mô hình giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách và thu nhập trên một cổ phiếu.
Mô hình tỷ suất sinh lợi của Easton & Harris (1991) (Return value relevance)
Mô hình tỷ suất sinh lời mô tả mối quan hệ giữa lợi nhuận trên cổ phiếu và lợi nhuận kế toán. Giá trị thích hợp của thông tin kế toán được đo lường bằng hệ số R2 điển hình của mô hình hồi quy. Mô hình được xây dựng bởi Easton & Harris (1991).