| Họ tên | Vị Trí | Năm kinh nghiệm | Bằng cấp 1 | Bằng cấp 2 | Bằng cấp 3 |
| Nguyễn Thị Tính | Giám Đốc | >20 năm | Cử nhân Đại Học Kinh Tế | Chứng chỉ Kế Toán Trưởng Chứng chỉ Kế toán Nâng Cao |
Chứng chỉ Kế Toán Excel Chứng chỉ Tin Học B |
| Nguyễn Minh Trường | Giám Đốc | >15 năm | Viện Đại Học Mở Hà Nội | Chứng chỉ kiểm toán viên Chứng chỉ Kế toán viên |
Chứng chỉ Kế Toán Trưởng Bồi Dưỡng Nghiệp Vụ Chuyên Ngành Thẩm Định Giá |
| Lee Su Won | Giám đốc | >20 năm | Thạc sĩ Đại học SUNGKYUNKWAN | ||
| Yang Ja Min | Giám đốc | >20 năm | Kiểm toán viên công chứng Hàn Quốc | Chuyên viên tư vấn thuế CFA cấp độ 2 |
Chuyên viên phân tích tín dụng, FRM, RFM, v.v.. |
| Moon Jong-Woo | Giám đốc | >10 năm | Đại học Yonsei – Ngành Quản trị Kinh doanh | Đại học Sungkyunkwan – Trường Luật | |
| Nguyễn Thị Hồng Thương | Giám đốc | >10 năm | Cử nhân Đại Học Kinh Tế | Chứng chỉ Kế toán viên Chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế |
Chứng chỉ Kế Toán Trưởng Chứng chỉ Quản Trị Nhân Sự |
| Dương Thị Thu Thuyền | GM | >10 năm | Cử nhân Đại Học Mở | Chứng chỉ kiểm toán viên Chứng chỉ Kế toán viên |
Chứng chỉ Kế Toán Trưởng |
| Lê Thị Lan | Quản Lý | >15 năm | Học Viện Tài Chính | Chứng chỉ Kế toán viên | Chứng chỉ Kế Toán Trưởng Chứng Chỉ Kiểm Soát Nội Bộ |
| Trần Thị Kiều Loan | Quản Lý | >10 năm | Cao Đẳng Công Thương | ||
| Hà Thị Hồng Trinh | Quản Lý | >10 năm | Cử nhân Đại Học Mở TP HCM | Chứng chỉ Kế toán Trưởng | Chứng chỉ Kế toán Tổng Hợp Thực Hành |
| Nguyễn Thị Huyền | Quản Lý | >10 năm | Cử nhân Đại Học Mở | Chứng chỉ tin học A | Chứng chỉ Tiếng Anh B |
| Bùi Thị Thúy Trâm | Quản Lý | >10 năm | Cử nhân Đại học Hùng Vương | Chứng chỉ tin học B | |
| Trần Thị My Ly | Quản Lý | >10 năm | Cao đẳng nghề Đà Lạt | Chứng chỉ Tiếng Anh B | |
| Lục Quang Khánh | Quản Lý | >10 năm | Cao Đẳng Hoa Sen | Chứng chỉ Lập trình viên quốc tế | |
| Nguyễn Thị Kỳ Duyên | Trợ Lý Quản Lý | >5 năm | Cử nhân Đại Học Đà Lạt | Chứng chỉ Toiec | Chứng chỉ tin học B |
| Mai Vũ Hoàng Oanh | Trợ Lý Quản Lý | >5 năm | Cử nhân Đại học Tài Chính Marketing | Chứng chỉ kỹ năng mềm Chứng chỉ phần mềm kế toán Misa |
Chứng chỉ Toiec |
| Nguyễn Thị Nga | Trợ Lý Quản Lý | >5 năm | Đại Học Vinh | ||
| Lê Ngọc Đoan Trang | Trợ Lý Quản Lý | >5 năm | Đại học Sài Gòn | Chứng chỉ Kế toán trưởng | Chứng chỉ tin học B Chứng chỉ Tiếng Anh C |
| Lương Thái Thị Phương | Trợ Lý Quản Lý | >5 năm | Trường Đại học Tài chính – Marketing | chứng chỉ Toeic, MOS | |
| Nguyễn Thị Mỹ Liên | Trợ Lý Quản Lý | >10 năm | Cử Nhân Đại Học Kinh Tế Huế | Chứng chỉ Kế toán viên | Chứng chỉ Kế Toán Trưởng Chứng chỉ Quản Trị Nhân Sự |
| Nguyễn Đình Thuỷ Tiên | Trợ Lý Quản Lý | >10 năm | Cử nhân Đại Học Hồng Bàng | ||
| Đỗ Thị Kim Hồng | Trợ Lý Quản Lý | >5 năm | Cao đẳng Kinh Tế Đối ngoại | Chứng chỉ Quản trị Nhân sự | Chứng chỉ Toiec |
| Cao Đoàn Thị Thanh Thảo | Trợ Lý Quản Lý | >10 năm | Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | Chứng chỉ Kế Toán Trưởng | |
| Võ Thị Mai Loan | Trợ Lý Quản Lý | >10 năm | Cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | Chứng chỉ Kế toán trưởng | |
| Nguyễn Thị Lan Anh | Trợ Lý Quản Lý | >5 năm | Cử nhân Đại Học Đà Lạt | Chứng chỉ tin học B | |
| Lê Hiệu | Trợ Lý Quản Lý | >10 năm | Cao Đẳng Trường công nghiệp TpHCM | ||
| Trương Thành Nhơn | Trợ Lý Quản Lý | >10 năm | Cử nhân Đại Học Bình Dương |


